Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 1977 Đinh Tỵ nữ mạng

Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!

- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2022 Nhâm Dần. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2022 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2022 Nhâm Dần cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)
Tuổi chủ nhà Năm mới Nhâm Dần 2022
Năm : Đinh Tỵ [丁巳]
Mệnh : Sa Trung Thổ
Cung : Khảm
Năm : Nhâm Dần [壬寅]
Ngũ hành : Kim Bạch Kim
Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Thuỷ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Khôn - Nữ: Cung Khảm
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2022 Nhâm Dần Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Mậu  =>  Tương phá
Dần - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Ất  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Bính  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Thân  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Đinh  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Đinh - Tân  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Tỵ - Dần  =>  Lục hại
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Ất  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Đinh - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Mậu  =>  Tương phá
Dần - Thân  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Kim - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Mậu  =>  Tương phá
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Kim - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Ất  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1985 [Ất Sửu]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Đinh  =>  Bình
Tỵ - Mão  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Kim - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Thân  =>  Lục xung
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Qúy  =>  Tương phá
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Kim - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Mậu  =>  Tương phá
Dần - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình
Khá