Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 1957 Đinh Dậu nữ mạng

Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!

- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2022 Nhâm Dần. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2022 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2022 Nhâm Dần cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)
Tuổi chủ nhà Năm mới Nhâm Dần 2022
Năm : Đinh Dậu [丁酉]
Mệnh : Sơn Hạ Hỏa
Cung : Cấn
Năm : Nhâm Dần [壬寅]
Ngũ hành : Kim Bạch Kim
Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Thuỷ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Khôn - Nữ: Cung Khảm
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2022 Nhâm Dần Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Đinh - Đinh  =>  Bình
Dậu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Dậu - Thân  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Thân  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Dậu - Thìn  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Mậu  =>  Tương phá
Dần - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Dậu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Dậu - Ngọ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Dậu - Mùi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Dậu - Dần  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1938 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Mậu  =>  Tương phá
Dần - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Dậu - Ngọ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Đinh - Bính  =>  Bình
Dậu - Tuất  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Đinh - Đinh  =>  Bình
Dậu - Hợi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Dậu - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Dậu - Dần  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Hỏa - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Dậu - Thìn  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Dậu - Tuất  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Mậu  =>  Tương phá
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Dậu - Hợi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Dậu - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Hỏa - Phú Đăng Hỏa   =>  Bình
Đinh - Giáp  =>  Bình
Dậu - Thìn  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Hỏa - Phú Đăng Hỏa   =>  Bình
Đinh - Ất  =>  Bình
Dậu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Dậu - Thân  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Mậu  =>  Tương phá
Dần - Thân  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Dậu - Tí  =>  Lục phá
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Qúy  =>  Tương phá
Dậu - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Đinh - Bính  =>  Bình
Dậu - Thìn  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Đinh - Đinh  =>  Bình
Dậu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Dậu - Thân  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Thân  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Dậu - Thìn  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Mậu  =>  Tương phá
Dần - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Dậu - Tỵ  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Dậu - Ngọ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Dậu - Mùi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Dậu - Dần  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Mậu  =>  Tương phá
Dần - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Dậu - Ngọ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Đinh - Bính  =>  Bình
Dậu - Tuất  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Đinh - Đinh  =>  Bình
Dậu - Hợi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Dậu - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Dậu - Dần  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình
TB