Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 1954 Giáp Ngọ nam mạng

Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!

- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2022 Nhâm Dần. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2022 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2022 Nhâm Dần cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)
Tuổi chủ nhà Năm mới Nhâm Dần 2022
Năm : Giáp Ngọ [甲午]
Mệnh : Sa Trung Kim
Cung : Khảm
Năm : Nhâm Dần [壬寅]
Ngũ hành : Kim Bạch Kim
Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Thuỷ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Khôn - Nữ: Cung Khảm
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2022 Nhâm Dần Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1914 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Giáp  =>  Bình
Ngọ - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1914 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Bính  =>  Bình
Ngọ - Thìn  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Đinh  =>  Bình
Ngọ - Tỵ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi]
Kim - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Khắc
Giáp - Kỷ  =>  Tương hợp
Ngọ - Mùi  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi]
Kim - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Nhâm  =>  Bình
Ngọ - Tuất  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Kim - Đại HảI Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Qúy  =>  Bình
Ngọ - Hợi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi]
Kim - Đại HảI Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Tân  =>  Bình
Ngọ - Mùi  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Mậu  =>  Bình
Ngọ - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1938 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Mậu  =>  Tương phá
Dần - Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Kỷ  =>  Tương hợp
Ngọ - Mão  =>  Lục phá
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Giáp  =>  Bình
Ngọ - Thân  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Thân  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Ất  =>  Bình
Ngọ - Dậu  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Bính  =>  Bình
Ngọ - Tuất  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Đinh  =>  Bình
Ngọ - Hợi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Nhâm  =>  Bình
Ngọ - Thìn  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Qúy  =>  Bình
Ngọ - Tỵ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Giáp - Ất  =>  Bình
Ngọ - Mùi  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Giáp - Nhâm  =>  Bình
Ngọ - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Đinh  =>  Bình
Ngọ - Mùi  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Mùi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Mậu  =>  Bình
Ngọ - Thân  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Mậu  =>  Tương phá
Dần - Thân  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Kỷ  =>  Tương hợp
Ngọ - Dậu  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Giáp  =>  Bình
Ngọ - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Bính  =>  Bình
Ngọ - Thìn  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Đinh  =>  Bình
Ngọ - Tỵ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Kim - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Khắc
Giáp - Kỷ  =>  Tương hợp
Ngọ - Mùi  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Kim - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Nhâm  =>  Bình
Ngọ - Tuất  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Qúy  =>  Bình
Ngọ - Hợi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Tân  =>  Bình
Ngọ - Mùi  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Mậu  =>  Bình
Ngọ - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Mậu  =>  Tương phá
Dần - Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Kỷ  =>  Tương hợp
Ngọ - Mão  =>  Lục phá
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Giáp  =>  Bình
Ngọ - Thân  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Thân  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Giáp - Ất  =>  Bình
Ngọ - Dậu  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Bính  =>  Bình
Ngọ - Tuất  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Đinh  =>  Bình
Ngọ - Hợi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
TB