Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 1952 Nhâm Thìn nam mạng

Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!

- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2022 Nhâm Dần. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2022 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2022 Nhâm Dần cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)
Tuổi chủ nhàNăm mới Nhâm Dần 2022
Năm : Nhâm Thìn [壬辰]
Mệnh : Trường Lưu Thủy
Cung : Chấn
Năm : Nhâm Dần [壬寅]
Ngũ hành : Kim Bạch Kim
Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Thuỷ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Khôn - Nữ: Cung Khảm
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2022 Nhâm Dần Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Tí  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1920 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Thân  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1921 [Tân Dậu]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Thìn - Tí  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Thìn - Tỵ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Thân  =>  Lục xung
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Thìn - Tỵ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Ngọ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Thìn - Mùi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Thân  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Nhâm - Ất  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Thìn - Dần  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thủy - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Thìn - Ngọ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thủy - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Thìn - Mùi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thủy - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Thìn - Hợi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Dần  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Kim - Kim Bạc Kim   =>  Bình
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thủy - Thiên Hà Thủy   =>  Bình
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Thìn - Mùi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Thìn - Tuất  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Thìn - Hợi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Hợi  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Tí  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Thân  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thủy - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Thìn - Tí  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Kim - Hải Trung Kim   =>  Bình
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Thìn - Tỵ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Kim - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Thân  =>  Lục xung
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Thìn - Tỵ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Kim - Bạch Lạp Kim   =>  Bình
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Thìn - Ngọ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Thìn - Mùi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi]
Kim - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Thìn - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Thân  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thủy - Tuyền Trung Thủy   =>  Bình
Nhâm - Ất  =>  Bình
Thìn - Dậu  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Thìn - Dần  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Dần  =>  Bình
TB