Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 1941 Tân Tỵ nữ mạng

Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!

- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2022 Nhâm Dần. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2022 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2022 Nhâm Dần cho cả nam và nữ.
- Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn.
- Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây)
Tuổi chủ nhàNăm mới Nhâm Dần 2022
Năm : Tân Tỵ [辛巳]
Mệnh : Bạch Lạp Kim
Cung : Khảm
Năm : Nhâm Dần [壬寅]
Ngũ hành : Kim Bạch Kim
Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Thuỷ (Nữ)
Cung : Nam: Cung Khôn - Nữ: Cung Khảm
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2022 Nhâm Dần Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1901 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1901 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1906 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1906 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1908 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1908 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Mậu  =>  Tương phá
Dần - Thân  =>  Lục xung
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Tân - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Thân  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Tân - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Mão  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Thân  =>  Lục xung
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Thìn  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Tỵ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Thân  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Tí  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Mậu  =>  Tương phá
Dần - Thân  =>  Lục xung
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Thìn  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Canh  =>  Bình
Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Tân  =>  Bình
Dần - Mùi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Tân - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Dần - Thân  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Tân - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Tí  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Dần - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Mão  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Dần - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Dần - Thân  =>  Lục xung
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Dần - Dậu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Tốt