Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 1994 Giáp Tuất nam mạng

Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!

Tuổi chủ nhà Năm mới Tân Sửu 2021
Năm : Giáp Tuất [甲戌]
Mệnh : Sơn Đầu Hỏa
Cung : Càn
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Mậu  =>  Bình
Tuất - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Kỷ  =>  Tương hợp
Tuất - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Mậu  =>  Bình
Tuất - Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Kỷ  =>  Tương hợp
Tuất - Dậu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Nhâm  =>  Bình
Tuất - Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Bính  =>  Bình
Tuất - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Đinh  =>  Bình
Tuất - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Hỏa - Thiên Thượng Hỏa   =>  Bình
Giáp - Mậu  =>  Bình
Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Tân  =>  Bình
Tuất - Dậu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Hỏa - Lô Trung Hỏa   =>  Bình
Giáp - Bính  =>  Bình
Tuất - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Hỏa - Lô Trung Hỏa   =>  Bình
Giáp - Đinh  =>  Bình
Tuất - Mão  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Mậu  =>  Bình
Tuất - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Kỷ  =>  Tương hợp
Tuất - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Canh  =>  Tương phá
Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Mậu  =>  Bình
Tuất - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Hỏa - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Kỷ  =>  Tương hợp
Tuất - Mão  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Nhâm  =>  Bình
Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Bính  =>  Bình
Tuất - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Hỏa - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Giáp - Đinh  =>  Bình
Tuất - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Giáp - Canh  =>  Tương phá
Tuất - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
TB