Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 1989 Kỷ Tỵ nam mạng

Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!

Tuổi chủ nhà Năm mới Tân Sửu 2021
Năm : Kỷ Tỵ [己巳]
Mệnh : Đại Lâm Mộc
Cung : Khôn
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Mộc - Tang Đố Mộc   =>  Bình
Kỷ - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Tỵ - Dần  =>  Lục hại
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Kỷ - Canh  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Kỷ - Tân  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Tỵ - Mão  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Bính  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Đinh  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Giáp  =>  Tương hợp
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Kỷ - Ất  =>  Tương phá
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Kỷ - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Tốt