Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 1967 Đinh Mùi nữ mạng

Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!

Tuổi chủ nhà Năm mới Tân Sửu 2021
Năm : Đinh Mùi [丁未]
Mệnh : Thiên Hà Thủy
Cung : Ly
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp Đánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1950 [Canh Dần]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Thủy - Trường Lưu Thủy   =>  Bình
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thủy - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Giáp  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thủy - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Ất  =>  Bình
Mùi - Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thủy - Bình Địa Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi]
Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thủy - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Qúy  =>  Tương phá
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thủy - Thiên Hà Thủy   =>  Bình
Đinh - Bính  =>  Bình
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thủy - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Mùi - Hợi  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thủy - Tang Đố Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Mùi - Tí  =>  Lục hại
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thủy - Đại Khê Thủy   =>  Bình
Đinh - Ất  =>  Bình
Mùi - Mão  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thủy - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Mùi - Dậu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Mậu  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thủy - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Kỷ  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]
Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thủy - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Mùi - Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Mùi - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thủy - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Đinh - Tân  =>  Bình
Mùi - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thủy - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Nhâm  =>  Tương hợp
Mùi - Ngọ  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ]
Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thủy - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Sinh
Đinh - Canh  =>  Bình
Mùi - Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
TB