Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 1955 Ất Mùi nam mạng
Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Ất Mùi [乙未] Mệnh : Sa Trung Kim Cung : Ly |
Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1915 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Mão => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1915 [Ất Mão] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân - Ất => Tương phá Sửu - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Thìn => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Thìn => Lục phá |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Tỵ => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Thổ - Đại HảI Thủy => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Hợi => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Mùi - Ngọ => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Mậu => Bình Sửu - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Tương hợp Mùi - Thìn => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Thìn => Lục phá |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân - Giáp => Bình Sửu - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân - Ất => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Hợi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Hợi => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thìn => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Thìn => Lục phá |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Ngọ => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Mùi - Tí => Lục hại |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Tí => Lục hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Mão => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Ngọ => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Ngọ => Lục hại |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Mùi => Lục xung |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Mậu => Bình Sửu - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Dậu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân - Giáp => Bình Sửu - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Mão => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Tân - Ất => Tương phá Sửu - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Thìn => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Thìn => Lục phá |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Thổ - Sa Trung Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Tỵ => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Hợi => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Mùi - Ngọ => Lục hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Mậu => Bình Sửu - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mão => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Tương hợp Mùi - Thìn => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Thìn => Lục phá |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân - Giáp => Bình Sửu - Thân => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân - Ất => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Hợi => Tam hợp |
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Hợi => Bình |
Khá |
- Năm 1955 là năm con gì? Sinh năm 1955 là mệnh gì? Tuổi gì?
- Sinh năm 1955 tuổi gì?
- Sinh năm 1955 mệnh gì?
- Sinh năm 1955 có cung mệnh là gì?
- Sinh năm 1955 hợp màu gì?
- Năm 1955 hợp số nào?
- Sinh năm 1955 hợp tuổi nào?
- Sinh năm 1955 hợp hướng nào?
- Phật bản mệnh tuổi Ất Mùi 1955
- Tử vi trọn đời tuổi Ất Mùi nữ mạng
- Lựa chọn vợ, chồng Ất Mùi nữ mạng
- Diễn tiến từng năm Ất Mùi nữ mạng
- Tử vi trọn đời tuổi Ất Mùi nam mạng
- Lựa chọn vợ, chồng Ất Mùi nam mạng
- Diễn tiến từng năm Ất Mùi nam mạng
- Vài nét tổng quan về vận mệnh tuổi Ất Mùi sinh năm 1955
Bài viết liên quan
Tags: xông đất 2021
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2001 Tân Tỵ nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2002 Nhâm Ngọ nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2003 Quí Mùi nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2004 Giáp Thân nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2005 Ất Dậu nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2006 Bính Tuất nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2007 Đinh Hợi nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2008 Mậu Tý nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2009 Kỷ Sửu nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2010 Canh Dần nữ mạng