Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 1946 Bính Tuất nam mạng

Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!

Tuổi chủ nhàNăm mới Tân Sửu 2021
Năm : Bính Tuất [丙戌]
Mệnh : ốc Thượng Thổ
Cung : Ly
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1910 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Tuất - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1910 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1911 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Tuất - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1911 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1918 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1918 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Giáp  =>  Bình
Tuất - Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1924 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính - Bính  =>  Bình
Tuất - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1926 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Dần  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1927 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính - Đinh  =>  Bình
Tuất - Mão  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1927 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Bính - Canh  =>  Bình
Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Qúy  =>  Bình
Tuất - Dậu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính - Giáp  =>  Bình
Tuất - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính - Ất  =>  Bình
Tuất - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Bính - Mậu  =>  Bình
Tuất - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1938 [Mậu Dần]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Bính - Kỷ  =>  Bình
Tuất - Mão  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Tuất - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1940 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Tuất - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Tuất - Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1948 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Tuất - Mão  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1951 [Tân Mão]
Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Giáp  =>  Bình
Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ]
Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính - Bính  =>  Bình
Tuất - Thân  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính - Đinh  =>  Bình
Tuất - Dậu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Nhâm  =>  Tương phá
Tuất - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Qúy  =>  Bình
Tuất - Mão  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão]
Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính - Giáp  =>  Bình
Tuất - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính - Ất  =>  Bình
Tuất - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Tuất - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Tuất - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi]
Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]
Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Giáp  =>  Bình
Tuất - Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí]
Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính - Bính  =>  Bình
Tuất - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Dần  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính - Đinh  =>  Bình
Tuất - Mão  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Mão  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Bính - Canh  =>  Bình
Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Qúy  =>  Bình
Tuất - Dậu  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính - Giáp  =>  Bình
Tuất - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính - Ất  =>  Bình
Tuất - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Bính - Mậu  =>  Bình
Tuất - Dần  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1998 [Mậu Dần]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Bính - Kỷ  =>  Bình
Tuất - Mão  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Canh  =>  Bình
Tuất - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Bính - Tân  =>  Tương hợp
Tuất - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ]
Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Bính - Mậu  =>  Bình
Tuất - Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
TB