Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 1941 Tân Tỵ nam mạng

Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!

Tuổi chủ nhàNăm mới Tân Sửu 2021
Năm : Tân Tỵ [辛巳]
Mệnh : Bạch Lạp Kim
Cung : Khôn
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ)
Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1901 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1901 [Tân Sửu]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1906 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1906 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1908 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1908 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1909 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1916 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1922 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1931 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Tân - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Tân - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1936 [Bính Tí]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Mão  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1945 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1946 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1960 [Canh Tí]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1961 [Tân Sửu]
Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Mậu  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1968 [Mậu Thân]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Tân - Mậu  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu]
Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Bình
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Thìn  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]
Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Bình
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Canh  =>  Bình
Tỵ - Ngọ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Ngọ  =>  Lục hại
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Kim - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Tân  =>  Bình
Tỵ - Mùi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1991 [Tân Mùi]
Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Bình
Tân - Tân  =>  Bình
Sửu - Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Tân - Nhâm  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Kim - Kiếm Phong Kim   =>  Bình
Tân - Qúy  =>  Bình
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu]
Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương Sinh
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Tí  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Tí  =>  Lục hợp
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Kim - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Tỵ - Sửu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Kim - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Tỵ - Mão  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão]
Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Tỵ - Thân  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Kim - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Tỵ - Dậu  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Kim - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Tỵ - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2006 [Bính Tuất]
Thổ - ốc Thượng Thổ   =>  Bình
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
Khá