Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 1938 Mậu Dần nam mạng
Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Mậu Dần [戊寅] Mệnh : Thành Đầu Thổ Cung : Cấn | Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1902 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Dần - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1902 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1903 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1903 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Mão => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1910 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1910 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1911 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Mậu - Tân => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1911 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1918 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1918 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1919 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Thổ - Đại HảI Thủy => Tương Khắc Mậu - Qúy => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Thổ - Đại HảI Thủy => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Dần - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1926 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1927 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1927 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Mậu - Canh => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Mậu - Giáp => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1935 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Dần - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Mậu - Bính => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Mậu - Đinh => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Dần - Tí => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Mậu - Giáp => Tương phá Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1955 [Ất Mùi] Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Dần - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Mão => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1970 [Canh Tuất] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Mậu - Tân => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Dần - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Mậu - Qúy => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Tân - Qúy => Bình Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Dần - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Dần - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1987 [Đinh Mão] Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Mậu - Canh => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình Tân - Canh => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Dần - Dậu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Mậu - Giáp => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Mậu - Ất => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi] Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Dần - Thìn => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Canh => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Mậu - Bính => Bình Dần - Tuất => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Mậu - Đinh => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Thổ - ốc Thượng Thổ => Bình Tân - Đinh => Tương phá Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Dần - Tí => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Mậu => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Dần - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương Sinh Tân - Kỷ => Bình Sửu - Sửu => Bình | TB |
Bài viết liên quan
Tags: xông đất 2021
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2001 Tân Tỵ nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2002 Nhâm Ngọ nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2003 Quí Mùi nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2004 Giáp Thân nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2005 Ất Dậu nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2006 Bính Tuất nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2007 Đinh Hợi nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2008 Mậu Tý nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2009 Kỷ Sửu nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2010 Canh Dần nữ mạng