Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 1937 Đinh Sửu nam mạng
Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Đinh Sửu [丁丑] Mệnh : Giản Hạ Thủy Cung : Ly | Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu <--> Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1902 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương hợp Sửu - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1902 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Dần => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1911 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1911 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương hợp Sửu - Tí => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Sửu - Thân => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân - Canh => Bình Sửu - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1921 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1924 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Sửu - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1925 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương hợp Sửu - Thân => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1932 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Qúy => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1933 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Đinh - Bính => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1936 [Bính Tí] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1941 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương hợp Sửu - Ngọ => Lục hại | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình Đinh - Ất => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân - Ất => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Sửu - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân - Canh => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Mão => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1951 [Tân Mão] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân - Tân => Bình Sửu - Mão => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương hợp Sửu - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1962 [Nhâm Dần] Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Dần => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1971 [Tân Hợi] Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương hợp Sửu - Tí => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Sửu - Thân => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân - Canh => Bình Sửu - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Tân - Tân => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Giáp => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1984 [Giáp Tí] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân - Giáp => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh Đinh - Ất => Bình Sửu - Sửu => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1985 [Ất Sửu] Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh Tân - Ất => Tương phá Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Đinh - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Tân - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương hợp Sửu - Thân => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1992 [Nhâm Thân] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Nhâm => Bình Sửu - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Đinh - Qúy => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1993 [Qúy Dậu] Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh Tân - Qúy => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình Đinh - Bính => Bình Sửu - Tí => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí] Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Tân - Bính => Tương hợp Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Đinh - Tân => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2001 [Tân Tỵ] Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh Tân - Tân => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Đinh - Nhâm => Tương hợp Sửu - Ngọ => Lục hại | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Tân - Nhâm => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình Đinh - Ất => Bình Sửu - Dậu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc Tân - Ất => Tương phá Sửu - Dậu => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần] Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Đinh - Canh => Bình Sửu - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2010 [Canh Dần] Thổ - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Tân - Canh => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Bài viết liên quan
Tags: xông đất 2021
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2001 Tân Tỵ nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2002 Nhâm Ngọ nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2003 Quí Mùi nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2004 Giáp Thân nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2005 Ất Dậu nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2006 Bính Tuất nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2007 Đinh Hợi nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2008 Mậu Tý nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2009 Kỷ Sửu nữ mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho người sinh năm 2010 Canh Dần nữ mạng