Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 1964 Giáp Thìn nam mạng
Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!
- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2022 Nhâm Dần. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2022 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2022 Nhâm Dần cho cả nam và nữ. - Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn. - Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây) |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Nhâm Dần 2022 |
Năm : Giáp Thìn [甲辰] Mệnh : Phú Đăng Hỏa Cung : Ly |
Năm : Nhâm Dần [壬寅] Ngũ hành : Kim Bạch Kim Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Thuỷ (Nữ) Cung : Nam: Cung Khôn - Nữ: Cung Khảm |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2022 Nhâm Dần Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Tỵ => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Tỵ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thìn - Mùi => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1931 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Dần - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thìn - Dần => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Mão => Lục hại |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thìn - Ngọ => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1942 [Nhâm Ngọ] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Thìn - Mùi => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Nhâm - Qúy => Bình Dần - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Thìn - Tuất => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Thìn - Hợi => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Giáp - Mậu => Bình Thìn - Tí => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1948 [Mậu Tí] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Tí => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Giáp - Bính => Bình Thìn - Thân => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Thân => Lục xung |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Giáp - Đinh => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Dậu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thìn - Tuất => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Hợi => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Hợi => Lục hợp |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương phá Thìn - Tí => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Dần - Tí => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thìn - Thân => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Thân => Lục xung |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Dậu => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Dậu => Bình |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thìn - Tí => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Tí => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Thìn - Tỵ => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Tỵ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Mùi => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi] Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Giáp - Canh => Tương phá Thìn - Thân => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Nhâm - Canh => Bình Dần - Thân => Lục xung |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thìn - Dậu => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1981 [Tân Dậu] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Nhâm - Tân => Bình Dần - Dậu => Bình |
Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Tỵ => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Tỵ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Giáp - Tân => Bình Thìn - Mùi => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1991 [Tân Mùi] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Dần - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Mậu => Bình Thìn - Dần => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Giáp - Kỷ => Tương hợp Thìn - Mão => Lục hại |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Nhâm => Bình Thìn - Ngọ => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2002 [Nhâm Ngọ] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Giáp - Qúy => Bình Thìn - Mùi => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Nhâm - Qúy => Bình Dần - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Bính => Bình Thìn - Tuất => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Giáp - Đinh => Bình Thìn - Hợi => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Giáp - Mậu => Bình Thìn - Tí => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2008 [Mậu Tí] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Tí => Bình |
TB |
- Năm 1964 là năm con gì? Sinh năm 1964 là mệnh gì? Tuổi gì?
- Sinh năm 1964 tuổi gì?
- Sinh năm 1964 mệnh gì?
- Sinh năm 1964 có cung mệnh là gì?
- Sinh năm 1964 hợp màu gì?
- Sinh Năm 1964 hợp số nào?
- Sinh năm 1964 hợp tuổi nào?
- Sinh năm 1964 hợp hướng nào?
- Phật bản mệnh tuổi Giáp Thìn 1964
- Tử vi trọn đời tuổi Giáp Thìn nữ mạng
- Lựa chọn vợ, chồng tuổi Giáp Thìn nữ mạng
- Diễn tiến từng năm Giáp Thìn nữ mạng
- Tử vi trọn đời tuổi Giáp Thìn nam mạng
- Lựa chọn vợ, chồng tuổi Giáp Thìn nam mạng
- Diễn tiến từng năm Giáp Thìn nam mạng
- Vài nét tổng quan về vận mệnh tuổi Giáp Thìn sinh năm 1964
Bài viết liên quan
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2004 Giáp Thân nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2005 Ất Dậu nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2006 Bính Tuất nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2007 Đinh Hợi nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2008 Mậu Tý nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2009 Kỷ Sửu nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2010 Canh Dần nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2011 Tân Mão nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2012 Nhâm Thìn nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2013 Quí Tỵ nam mạng