Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 1955 Ất Mùi nữ mạng
Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!
- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2022 Nhâm Dần. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2022 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2022 Nhâm Dần cho cả nam và nữ. - Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn. - Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây) |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Nhâm Dần 2022 |
Năm : Ất Mùi [乙未] Mệnh : Sa Trung Kim Cung : Càn |
Năm : Nhâm Dần [壬寅] Ngũ hành : Kim Bạch Kim Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Thuỷ (Nữ) Cung : Nam: Cung Khôn - Nữ: Cung Khảm |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2022 Nhâm Dần Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1915 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Mão => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1915 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Dần - Mão => Bình |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Thìn => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Thìn => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Tỵ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1923 [Qúy Hợi] Kim - Đại HảI Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Dần - Hợi => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Mùi - Ngọ => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1930 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1939 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Mão => Bình |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Tương hợp Mùi - Thìn => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1940 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Nhâm - Canh => Bình Dần - Thìn => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1944 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Dần - Thân => Lục xung |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1945 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Dần - Dậu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Hợi => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Nhâm => Bình Mùi - Thìn => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Thìn => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Tỵ => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ] Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Dần - Tỵ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Kim - Sa Trung Kim => Bình Ất - Giáp => Bình Mùi - Ngọ => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1954 [Giáp Ngọ] Kim - Sa Trung Kim => Bình Nhâm - Giáp => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Mùi - Tí => Lục hại |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Dần - Tí => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Ất - Qúy => Bình Mùi - Mão => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1963 [Qúy Mão] Kim - Kim Bạc Kim => Bình Nhâm - Qúy => Bình Dần - Mão => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Ngọ => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Ngọ => Tam hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Mùi => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi] Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Mùi => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Thân => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Thân => Lục xung |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Dậu => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1969 [Kỷ Dậu] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Dậu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Dần => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1974 [Giáp Dần] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Dần - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Mão => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1975 [Ất Mão] Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Dần - Mão => Bình |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Bính => Bình Mùi - Thìn => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Thìn => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Tỵ => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Tỵ => Lục hại |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Ất - Qúy => Bình Mùi - Hợi => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi] Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh Nhâm - Qúy => Bình Dần - Hợi => Lục hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Ất - Canh => Tương hợp Mùi - Ngọ => Lục hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1990 [Canh Ngọ] Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Dần - Ngọ => Tam hợp |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Mậu => Bình Mùi - Dần => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Dần => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Ất - Kỷ => Bình Mùi - Mão => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1999 [Kỷ Mão] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Mão => Bình |
Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Ất - Canh => Tương hợp Mùi - Thìn => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2000 [Canh Thìn] Kim - Bạch Lạp Kim => Bình Nhâm - Canh => Bình Dần - Thìn => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Giáp => Bình Mùi - Thân => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2004 [Giáp Thân] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Giáp => Bình Dần - Thân => Lục xung |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Ất - Ất => Bình Mùi - Dậu => Bình |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2005 [Ất Dậu] Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh Nhâm - Ất => Bình Dần - Dậu => Bình |
TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Ất - Đinh => Bình Mùi - Hợi => Tam hợp |
Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp |
Tốt |
- Năm 1955 là năm con gì? Sinh năm 1955 là mệnh gì? Tuổi gì?
- Sinh năm 1955 tuổi gì?
- Sinh năm 1955 mệnh gì?
- Sinh năm 1955 có cung mệnh là gì?
- Sinh năm 1955 hợp màu gì?
- Năm 1955 hợp số nào?
- Sinh năm 1955 hợp tuổi nào?
- Sinh năm 1955 hợp hướng nào?
- Phật bản mệnh tuổi Ất Mùi 1955
- Tử vi trọn đời tuổi Ất Mùi nữ mạng
- Lựa chọn vợ, chồng Ất Mùi nữ mạng
- Diễn tiến từng năm Ất Mùi nữ mạng
- Tử vi trọn đời tuổi Ất Mùi nam mạng
- Lựa chọn vợ, chồng Ất Mùi nam mạng
- Diễn tiến từng năm Ất Mùi nam mạng
- Vài nét tổng quan về vận mệnh tuổi Ất Mùi sinh năm 1955
Bài viết liên quan
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2004 Giáp Thân nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2005 Ất Dậu nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2006 Bính Tuất nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2007 Đinh Hợi nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2008 Mậu Tý nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2009 Kỷ Sửu nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2010 Canh Dần nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2011 Tân Mão nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2012 Nhâm Thìn nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2013 Quí Tỵ nam mạng