Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 1948 Mậu Tý nữ mạng
Xông đất hay còn gọi là đạp đất, xông nhà là tục lệ đã có từ lâu đời ở Việt Nam. Người xưa quan niệm rằng, người đầu tiên đến chúc Tết gia đình nếu là người hạp tuổi với gia chủ thì nguyên một năm, gia chủ sẽ gặp nhiều điều may mắn, tài lộc đến nhà. Hãy cùng xemboituvi xem năm tuổi nào hợp để xông đất nhà bạn nhé!
- Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2022 Nhâm Dần. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2022 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2022 Nhâm Dần cho cả nam và nữ. - Phần này sẽ rà soát các tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn tuổi của bạn. - Tiếp đến là xét trên góc độ Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh,...) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão,...), Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ), Cung số,... và đưa ra những tuổi hợp theo năm sinh được cho là tốt nhất (trong cột đánh giá của bảng dưới đây) |
Tuổi chủ nhà | Năm mới Nhâm Dần 2022 |
Năm : Mậu Tí [戊子] Mệnh : Tích Lịch Hỏa Cung : Cấn | Năm : Nhâm Dần [壬寅] Ngũ hành : Kim Bạch Kim Niên Mệnh Năm : Thổ (Nam) - Thuỷ (Nữ) Cung : Nam: Cung Khôn - Nữ: Cung Khảm |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2022 Nhâm Dần Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1908 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1908 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Thân => Lục xung | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Tí - Tí => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1912 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tí - Sửu => Lục hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1913 [Qúy Sửu] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Nhâm - Qúy => Bình Dần - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1916 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1917 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Tỵ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1920 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Nhâm - Canh => Bình Dần - Thân => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1928 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1929 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Tỵ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Dần => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1938 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tí - Mùi => Lục hại | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1943 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Nhâm - Qúy => Bình Dần - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1946 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1947 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Mậu - Kỷ => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Dần => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1950 [Canh Dần] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Nhâm - Canh => Bình Dần - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình Mậu - Bính => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1956 [Bính Thân] Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Thân => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1958 [Mậu Tuất] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1959 [Kỷ Hợi] Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Hợi => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Tí => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1960 [Canh Tí] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Canh => Bình Dần - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Tân => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1961 [Tân Sửu] Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Tân => Bình Dần - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1968 [Mậu Thân] Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Thân => Lục xung | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Nhâm => Bình Tí - Tí => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1972 [Nhâm Tí] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Nhâm - Nhâm => Bình Dần - Tí => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tí - Sửu => Lục hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu] Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc Nhâm - Qúy => Bình Dần - Sửu => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1976 [Bính Thìn] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Thìn => Bình | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1977 [Đinh Tỵ] Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Tỵ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Thân => Tam hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1980 [Canh Thân] Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc Nhâm - Canh => Bình Dần - Thân => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Thìn => Tam hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Thìn => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Mậu - Kỷ => Bình Tí - Tỵ => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ] Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Tỵ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Mậu - Mậu => Bình Tí - Dần => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 1998 [Mậu Dần] Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Nhâm - Mậu => Tương phá Dần - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh Mậu - Qúy => Tương hợp Tí - Mùi => Lục hại | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2003 [Qúy Mùi] Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc Nhâm - Qúy => Bình Dần - Mùi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Bính => Bình Tí - Tuất => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2006 [Bính Tuất] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Bính => Tương phá Dần - Tuất => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Mậu - Đinh => Bình Tí - Hợi => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2007 [Đinh Hợi] Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh Nhâm - Đinh => Tương hợp Dần - Hợi => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình Mậu - Kỷ => Bình Tí - Sửu => Lục hợp | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu] Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc Nhâm - Kỷ => Bình Dần - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2010 [Canh Dần] Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh Mậu - Canh => Bình Tí - Dần => Bình | Năm 2022 Nhâm Dần -> tuổi : 2010 [Canh Dần] Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc Nhâm - Canh => Bình Dần - Dần => Bình | TB |
Bài viết liên quan
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2004 Giáp Thân nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2005 Ất Dậu nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2006 Bính Tuất nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2007 Đinh Hợi nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2008 Mậu Tý nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2009 Kỷ Sửu nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2010 Canh Dần nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2011 Tân Mão nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2012 Nhâm Thìn nam mạng
- Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2022 cho người sinh năm 2013 Quí Tỵ nam mạng